During là một giới từ trong Tiếng Anh, có ý nghĩa là trong suốt (một khoảng thời gian nhất định. Vậy sau During là gì? Cách dùng cấu trúc During chính xác nhất; phân biệt During với một số từ có ý nghĩa tương tự khác như: While, For, In, Within và Throughout sẽ được chia sẻ trong bài viết dưới đây.
Khám phá cùng IELTS LangGo nhé!
During là một giới từ trong Tiếng Anh, có ý nghĩa là “trong suốt (một khoảng thời gian nhất định)”.
Cấu trúc During thường được sử dụng để diễn tả:
Ví dụ: Jane was my best friend during high school. (Jane là bạn thân của tôi trong suốt cấp 3.)
Ví dụ: His sinus disease recurred many times during the spring. (Bệnh xoang của anh ấy tái phát nhiều lần trong suốt mùa xuân.)
Cách dùng cấu trúc During rất đơn giản. During được sử dụng để diễn tả hoặc nhấn mạnh hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra trong suốt hoặc tại thời điểm của một quãng thời gian nào đó.
Cấu trúc: During + N
Theo sau During thường là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ khoảng thời gian nào đó.
Lưu ý: Cấu trúc During + N thường được đặt ở đầu câu (theo sau là dấu phẩy) hoặc cuối câu.
Ví dụ với cấu trúc During:
Trong tiếng Anh, During có một số từ có ý nghĩa tương tự như While, In, Within, Throughout, For, … tuy nhiên During và các từ này có những khác biệt về cách dùng. Hãy cùng IELTS LangGo phân biệt để tránh những sai lầm khi sử dụng nhé!
While có nghĩa là “trong khi, trong lúc” thường được dùng để diễn tả 2 hành động diễn ra cùng một thời điểm. Điểm khác biệt lớn nhất của During và While là sau During là một danh từ/cụm danh từ, còn sau while là một mệnh đề. Cụ thể, các bạn xem trong bảng so sánh:
During | While | |
Cấu trúc | During + N | While + clause |
Từ loại | Giới từ | Liên từ |
Cách dùng | Diễn tả hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc tại một/một số thời điểm trong khoảng thời gian nào đó. | Diễn tả hai hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra song song tại cùng một thời điểm nào đó. |
Vị trí | During + N có thể đứng đầu hoặc cuối câu. | While + Clause có thể đứng đầu hoặc cuối câu. |
Ví dụ | I stayed at home during weekends. (Tôi đã ở nhà suốt cuối tuần.) | While I was sleeping, everyone was still having a party. (Trong khi tôi đang ngủ, mọi người vẫn tổ chức tiệc) |
For có nghĩa là “trong (bao nhiêu thời gian)”, tương tự như During, For cũng được dùng trong câu diễn tả hành động, sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian.
Điểm khác biệt của During và For là During thường nhấn mạnh tính liên tục của hành động, trong khi For nhấn mạnh khoảng thời gian hành động diễn ra nên sau For là một khoảng thời gian xác định, ví dụ như: For 2 weeks, for 1 month, for 3 years, …
Cụ thể:
During | For | |
Cấu trúc | During + N | For + time |
Từ loại | Giới từ | Giới từ |
Cách dùng | Diễn tả hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc tại một/một số thời điểm trong khoảng thời gian nào đó. => Nhấn mạnh tính liên tục của hành động, sự việc. | Diễn tả hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra xảy ra trong bao lâu. => Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động, sự việc. |
Vị trí | Đầu hoặc cuối câu. | Thường ở cuối câu. |
Ví dụ | - David fell asleep during math class. (David đã ngủ trong suốt lớp toán.) | - We enjoyed our summer vacation in Rome for 1 week. (Chúng tôi tận hưởng kỳ nghỉ hè ở Rome trong 1 tuần.) |
In có nghĩa “trong, vào (khoảng thời gian)”. During và In là 2 giới từ cùng được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc diễn ra vào thời gian nào. Tuy nhiên, During thường dùng để nhấn mạnh hành động diễn ra trong suốt khoảng thời gian nào đó, trong khi In nhấn mạnh thời điểm xảy ra của hành động.
Cụ thể:
During | In | |
Cấu trúc | During + N | In + time |
Từ loại | Giới từ | Giới từ |
Cách dùng | Nhấn mạnh hành động, sự việc diễn ra trong suốt 1 khoảng thời gian nào đó. | Nhấn mạnh thời điểm hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra xảy ra. |
Vị trí | Đầu hoặc cuối câu. | Đầu hoặc cuối câu. |
Ví dụ | - My brother hopes we can travel to Thailand during summer. (Em trai tôi hy vọng chúng tôi có thể du lịch tới Thái Lan trong mùa hè.) | - We'll be on holiday in August. (Chúng ta sẽ nghỉ lễ vào tháng Tám.) |
Within có nghĩa là “trong khoảng thời gian cụ thể nào đó”, thường dùng để nhấn mạnh thời hạn diễn ra của hành động, sự việc.
During | Within | |
Cấu trúc | During + N | Within + time |
Từ loại | Giới từ | Giới từ |
Cách dùng | Diễn tả hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc tại một/một số thời điểm trong khoảng thời gian nào đó. => Nhấn mạnh tính liên tục của hành động, sự việc. | Diễn tả một hay nhiều hành động, sự việc, hiện tượng diễn ra trong suốt một khoảng thời gian cụ thể hoặc trước một mốc thời gian cụ thể nào đó. => Nhấn mạnh thời hạn của hành động sự việc. |
Vị trí | Đầu hoặc cuối câu. | Thường ở cuối câu. |
Ví dụ | - David fell asleep during math class. (David đã ngủ trong suốt lớp toán.) | - Your complaint will be handled within 2 days. (Khiếu nại của bạn sẽ được xử lý trong vòng 2 ngày.) |
Tương tự như During, Throughout cũng có nghĩa là “trong suốt”. Tuy nhiên về sắc thái, Throughout nhấn mạnh tính xuyên suốt của hành động hay sự việc nào đó trong khoảng thời gian nhất định. Cụ thể:
During | Throughout | |
Cấu trúc | During + N | Throughout + N/time |
Từ loại | Giới từ | Giới từ |
Cách dùng | Diễn tả hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc tại một/một số thời điểm trong khoảng thời gian nào đó. | Diễn tả một hay nhiều hành động, sự việc, hiện tượng xảy ra xuyên suốt một khoảng thời gian nào đó. |
Vị trí | Đầu hoặc cuối câu. | Thường ở cuối câu. |
Ví dụ | - The traffic jam gets even worse during Christmas. (Ùn tắc giao thông thậm chí còn tồi tệ hơn trong dịp Giáng sinh.) | - He was a faithful husband throughout their marriage. (Anh ấy là một người chồng chung thủy trong suốt cuộc hôn nhân của họ.) |
Hy vọng những kiến thức trên đây có thể giúp các bạn nắm chắc cách dùng cấu trúc During trong tiếng Anh. Các bạn đừng quên theo dõi website của IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé! Chúc các bạn thành công!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ